So với bảng danh
sách xe giá rẻ năm 2011, thì năm nay đã có một số thay đổi, dòng Chevy Aveo năm nay đã lọt vào top 6 mô hình tốt nhất 2012, trong khi Scion IQ lọt vào top 5 thì người anh em của nó là Scion XB không có mặt trong danh sách này.
7. Toyota Yaris
Dòng xe: Hatchback 2 cửa
Động cơ: 1.5L, hộp số tự động 4 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 106 mã lực
Mức giá trung bình: 15,600 USD
Giá Đại lý: 15,033 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 7,8 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,7 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1,514 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
6. Chevy Sonic
Dòng xe: Sedan 2 cửa
Động cơ: 1.8 L, hộp số tự động 6 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 138 mã lực
Mức giá trung bình: 15,565 USD
Giá Đại lý: 14,973 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 9,4 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,7 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1,730 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
5. Scion IQ
Dòng xe: Hatchback 2 cửa
Động cơ: 1.3L, hộp số tự động, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 94 mã lực
Mức giá trung bình: 15,265 USD
Giá Đại lý: 14,936 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 6,5 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,3 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1,309 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
4. Kia Rio
Dòng xe: Sedan 4 cửa
Động cơ: 1.6L, hộp số tự động 6 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 138 mã lực
Mức giá trung bình: 15,250 USD
Giá Đại lý: 14,325 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 7,8 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 5,8 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1,468 USD
Thời hạn Bảo hành: 5 năm hoặc 60.000 km
3. Ford Fiesta
Dòng xe: Sedan 4 cửa
Động cơ: 1.6L, hộp số tự động 6 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 138 mã lực
Mức giá trung bình: 15,090 USD
Giá Đại lý: 14,157 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 7,2 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,5 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1,468 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
2. Nissan Versa
Dòng xe: Sedan 4 cửa
Động cơ: 1.6L, hộp số CVT, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 109 mã lực
Mức giá trung bình: 13,520 USD
Giá Đại lý: 12,907 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 7,8 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,1 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1,468 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
1. Smart ForTwo Pure
Dòng xe: Hatchback 4 cửa
Động cơ: 1.5L, hộp số 5 cấp tự động, 12 van, 3 xi-lanh, công suất 70 mã lực
Mức giá trung bình: 12,490 USD
Giá Đại lý: 11,991 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 7,6 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 5,7 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1,458 USD
Thời hạn Bảo hành: 2 năm hoặc 24.000 km
Theo 24H